DI DỜI – LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
Tất cả các thiết bị lắp đặt máy lạnh, sửa chữa sẽ được bảo hành dài hạn, đồng thời quý khách hàng sẽ không phải trả phí đi lại, tư vấn trong trường hợp không tiến hành sửa chữa.
Bấm Gọi 08-1800-4900
Thỉnh thoảng, hầu hết các chủ nhà đều bật lên ý nghĩ xem xét khả năng di chuyển máy lạnh đến một địa điểm hay vị trí mới. Dù bạn có tin hay không thì sẽ có một vài lý do thúc giục bạn muốn làm điều này.
– Trình độ chuyên môn: Yếu tố quan trọng hàng đầu mà chúng tôi muốn đề cập tới đó là độ an toàn tuyệt đối với cả người sử dụng và sản phẩm để làm sao để máy lạnh hoạt động hiệu quả nhất mà vẫn đảm bảo được độ chắc chắn, yên tâm. Cái này phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng và tay nghề của người thực hiện.
– Nếu bạn đang ở TPHCM thì đừng lo lắng gì cả. Việc di dời máy lạnh tại HCM tiêu chuẩn và đảm bảo cứ để chúng tôi lo. Sau khoảng 2 tiếng, bạn chỉ việc thư giãn và tận hưởng.
– Công suất máy lạnh: Điều đầu tiên cần nhắc tới là phải có một chuyên gia giàu kinh nghiệm tư vấn rõ ràng cho bạn trong việc lựa chọn công suất máy phù hợp với căn phòng mà mình muốn lắp đặt. Đây là tiền đề vì nếu chọn sai công suất máy lạnh sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy, không phát huy được đúng chức năng của máy lạnh cũng như hao tốn nguồn điện.
– Vị trí lắp đặt: Bên cạnh đó, người lắp đặt máy lạnh phải có tầm nhìn sâu và bao quát để quyết định cho chiến lược đi tiếp theo, đó là chọn đúng vị trí lắp đặt cho cả dàn nóng lẫn dàn lạnh, sao cho máy lạnh hoạt động được tốt nhất. Để làm được điều này cần phải phân tích kỹ, nhìn nhận thực tế kèm theo kinh nghiệm dày dặn của người thực hiện để tìm ra vị trí lắp đặt tương xứng.
Bấm Gọi 08-1800-4900
# |
DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 |
Di dời máy lạnh |
Bộ |
500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) |
Máy treo tường 1HP – 2.5HP (chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác) |
2 |
Lắp máy lạnh |
Bộ |
250.000 – 350.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) |
Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
3 |
Tháo gỡ máy lạnh cũ |
Bộ |
150.000đ – 200.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, giá có thể thay đổi) |
Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
4 |
Vệ sinh, bảo trì máy lạnh |
Bộ |
1 – 2 bộ: 150.000đ [5 – 7 bộ: 120.000đ] [8 – 10 bộ: 100.000đ] |
Áp dụng với máy treo tường 1HP – 2.5HP. Chưa bao gồm chi phí sửa chữa nếu có hư hỏng. |
5 |
Khử trùng máy lạnh |
Bộ |
100.000đ |
Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh bằng thuốc diệt khuẩn chuyên dụng dành cho máy lạnh của Nhật Bản. |
6 |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng |
Bộ |
250.000đ – 350.000đ |
Máy lạnh tủ đứng 5HP |
7 |
Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần |
Bộ |
350.000đ – 500.000đ |
Công suất từ 2.5HP – 5HP . Theo độ cao, phức tạp công việc |
8 |
Châm Gas R22 |
Cái |
250.000đ |
Bơm đúng định lượng, quy cách |
9 |
Châm Gas R410 |
Cái |
450.000đ |
Bơm đúng định lượng, quy cách |
LIÊN HỆ – GỌI LÀ ĐẾN NGAY 08-1800-4900
Dịch vụ của chúng tôi là dịch vụ:
Hãy để dịch vụ chúng tôi luôn được phục vụ khách hàng!
LIÊN HỆ – GỌI LÀ ĐẾN NGAY 08-1800-4657
Tháo máy lạnh Hồ Chí Minh tức khắc
LIÊN HỆ – GỌI LÀ ĐẾN NGAY 08-1800-4657
Bấm Gọi 08-1800-4900
# |
VẬT TƯ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0HP ( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, bao gồm Gel Si cách nhiệt. |
mét (m) |
130.000đ |
Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
2 |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5HP – 2 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 12, bao gồm Gel Si cách nhiệt. |
mét (m) |
150.000đ |
Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
3 |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5HP – 3 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 16, bao gồm Gel Si cách nhiệt. |
mét (m) |
200.000đ |
Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
4 |
Dây điện Cadivi 1.5 |
mét (m) |
6.000đ |
Máy 1.0HP – 1.5HP |
5 |
Dây điện Cadivi 2.5 |
mét (m) |
8.500đ |
Máy 2.0HP – 2.5HP |
6 |
Dây điện Cadivi 3.0 |
mét (m) |
10.000đ |
Máy 2.5HP – 3HP |
7 |
Dây điện Cadivi 4.0 |
mét (m) |
12.000đ |
Máy 5HP |
8 |
CB tép Sino + hộp |
cái |
80.000đ |
Máy 1.0HP – 2.5HP |
9 |
CB cóc thường + hộp |
cái |
45.000đ |
Máy 1.0HP – 2.5HP |
10 |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) |
bộ |
80.000đ |
Máy 1.0HP – 2.5HP |
11 |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) |
bộ |
300.000đ |
Máy 3HP – 5HP |
12 |
Công đục tường, âm ống nước |
mét (m) |
30.000đ – 35.000đ |